Bảng xếp hạng đến tháng 12 năm 2020
BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 12/2020 |
TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3906,87 | 1 |
2 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2417,43 | 2 |
3 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 2310,00 | 3 |
4 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 2288,78 | 4 |
5 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2060,00 | 5 |
6 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 1881,76 | 6 |
7 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1590,00 | 7 |
8 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 1586,04 | 8 |
9 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 1115,00 | 9 |
10 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 850,00 | 10 |
11 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 796,40 | 11 |
12 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 775,60 | 12 |
13 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 760,78 | 13 |
14 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 688,13 | 14 |
15 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 660,67 | 15 |
16 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 650,00 | 16 |
17 | Trần Quốc Việt | CAND | 600,00 | 17 |
18 | Nguyễn Đặng Thanh Hưng | Đà Nẵng | 600,00 | 17 |
19 | Thạch Văn Tuấn | Hà Nội | 472,06 | 19 |
20 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 376,48 | 20 |
21 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 371,15 | 21 |
22 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 370,00 | 22 |
23 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 340,80 | 23 |
24 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 300,00 | 24 |
25 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 300,00 | 24 |
26 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 300,00 | 24 |
27 | Trần Thanh Tú | Quân Đội | 280,00 | 27 |
28 | Phạm Văn Trường | Hà Nội | 265,00 | 28 |
29 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 262,00 | 29 |
30 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 250,00 | 30 |
31 | Nguyễn Trung Kiên | CAND | 250,00 | 30 |
32 | Ngô Đức Trường | Bắc Ninh | 250,00 | 30 |
33 | Nguyễn Viết Khang | Tp. HCM | 246,00 | 33 |
34 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | Tp. HCM | 240,00 | 34 |
35 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 240,00 | 34 |
36 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 120,22 | 36 |
37 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 120,00 | 37 |
38 | Đỗ Thành Đạt | Thanh Hóa | 120,00 | 37 |
39 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 120,00 | 37 |
40 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 117,18 | 40 |
41 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 77,07 | 41 |
42 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 51,50 | 42 |
43 | Tán Rin | Đà Nẵng | 50,00 | 43 |
44 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 50,00 | 43 |
45 | Lê Thành Trung | CAND | 50,00 | 43 |
46 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 50,00 | 43 |
47 | Nguyễn Trung Vĩnh | Đồng Tháp | 50,00 | 43 |
48 | Bùi Nam Sơn | CAND | 50,00 | 43 |
49 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 50,00 | 43 |
50 | Hoàng Anh Minh | Lâm Đồng | 50,00 | 43 |
51 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 50,00 | 43 |
52 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 50,00 | 43 |
53 | Lê Duy Nam | CAND | 31,39 | 53 |
54 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 30,00 | 54 |
55 | Phạm Tiến Đạt | Quân Đội | 30,00 | 54 |
56 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 15,00 | 56 |
57 | Nguyễn Lê Thiên Bảo | Đà Nẵng | 15,00 | 56 |
58 | Hoàng Hải Nghĩa | CAND | 15,00 | 56 |
59 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15,00 | 56 |
60 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 15,00 | 56 |
61 | Phạm Hoàng Dương | Hải Dương | 15,00 | 56 |
62 | Nguyễn Đăng Duy | Hải Phòng | 15,00 | 56 |
63 | Nguyễn Văn Sang | Ninh Bình | 15,00 | 56 |
64 | Trần Nguyên Nhật Vũ | TT Huế | 15,00 | 56 |
65 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 15,00 | 56 |
66 | Chử Thành Long | Lai Châu | 15,00 | 56 |
67 | Nguyễn Minh Hiếu 2006 | Hà Nội | 15,00 | 56 |
68 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 15,00 | 56 |
69 | Lê Hoàng Đạt | Đồng Tháp | 15,00 | 56 |
70 | Nguyễn Hải Thanh Phong | Hải Dương | 15,00 | 56 |
71 | Ngô Gia Huy | Đồng Tháp | 15,00 | 56 |
72 | Trần Nguyễn Chí Tùng | Tp. HCM | 15,00 | 56 |
73 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 15,00 | 56 |
74 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 15,00 | 56 |
75 | Nguyễn Như Hoàng | Thanh Hóa | 15,00 | 56 |
76 | Trần Văn Khánh Phú | TT Huế | 15,00 | 56 |
77 | Trương Quốc Anh | CAND | 15,00 | 56 |
78 | Phan Thanh Bình | Đồng Tháp | 15,00 | 56 |
79 | Phạm Trần Bảo Huy | Hải Dương | 15,00 | 56 |
80 | Trương Thanh Tùng | Đà Nẵng | 15,00 | 56 |
81 | Phạm Duy Mạnh | Tuyên Quang | 15,00 | 56 |
82 | Nguyễn Đăng Khoa | Đồng Tháp | 15,00 | 56 |
83 | Hoàng Xuân Gia Huy | TT Huế | 15,00 | 56 |
84 | Dương Đức Hào | Đồng Nai | 15,00 | 56 |
85 | Nguyễn Văn Huy | Hải Phòng | 15,00 | 56 |
86 | Phạm Văn Thịnh | CAND | 8,30 | 86 |
87 | Kim Thuận | Quân Đội | 7,45 | 87 |
88 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 7,04 | 88 |
89 | An Thanh Huy | Hải Phòng | 6,06 | 89 |
90 | Nguyễn Thanh Tiến | Quân Đội | 4,50 | 90 |
91 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 4,00 | 91 |
92 | Lê Tấn Hà | Bắc Giang | 2,00 | 92 |
93 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 2,00 | 92 |
94 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 1,20 | 94 |
95 | Đào Mạnh Thắng | Hà Nội | 0,12 | 95 |