Bảng xếp hạng đến tháng 07 năm 2022
BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 7/2022 |
TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3529,79 | 1 |
2 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2760,60 | 2 |
3 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2331,34 | 3 |
4 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 2014,43 | 4 |
5 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 1830,00 | 5 |
6 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1785,00 | 6 |
7 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 1503,96 | 7 |
8 | Kim Thuận | Quân Đội | 1345,77 | 8 |
9 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 1119,76 | 9 |
10 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1100,00 | 10 |
11 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 950,00 | 11 |
12 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 681,57 | 12 |
13 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 679,64 | 13 |
14 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 671,64 | 14 |
15 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 667,50 | 15 |
16 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 661,20 | 16 |
17 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 600,00 | 17 |
18 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 368,96 | 18 |
19 | Trần Nguyên Nhật Vũ | TT Huế | 360,00 | 19 |
20 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 345,51 | 20 |
21 | Nguyễn Viết Khang | Quân Đội | 299,60 | 21 |
22 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 291,08 | 22 |
23 | An Thanh Huy | Hải Phòng | 275,61 | 23 |
24 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 275,00 | 24 |
25 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 275,00 | 24 |
26 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 250,00 | 26 |
27 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 250,00 | 26 |
28 | Trần Quốc Việt | CAND | 250,00 | 26 |
29 | Nguyễn Trung Kiên | CAND | 250,00 | 26 |
30 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 240,00 | 30 |
31 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 240,00 | 30 |
32 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 240,00 | 30 |
33 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 240,00 | 30 |
34 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | Tp. HCM | 120,00 | 34 |
35 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 120,00 | 34 |
36 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 120,00 | 34 |
37 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 120,00 | 34 |
38 | Trần Hoàng Kha | Tp. HCM | 120,00 | 34 |
39 | Nguyễn Thế Ngọc | Hà Nội | 120,00 | 34 |
40 | Đào Vĩnh Hưng | Quảng Ngãi | 120,00 | 34 |
41 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 120,00 | 34 |
42 | Nguyễn Minh Hiếu 2006 | Hà Nội | 50,00 | 42 |
43 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 50,00 | 42 |
44 | Phạm Trần Bảo Huy | Hải Dương | 50,00 | 42 |
45 | Ngô Đức Trường | Bắc Ninh | 50,00 | 42 |
46 | Nguyênx Tất Duy Lợi | TT Huế | 50,00 | 42 |
47 | Trần Minh Hoàng | TT Huế | 50,00 | 42 |
48 | Nguyễn Văn Quang Huy | Tp. HCM | 50,00 | 42 |
49 | Trương Đăng Khôi | Tp. HCM | 50,00 | 42 |
50 | Phạm Gia Bảo | Hà Nội | 50,00 | 42 |
51 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 50,00 | 42 |
52 | Nguyễn Vũ Thịnh | Quảng Ngãi | 50,00 | 42 |
53 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 50,00 | 42 |
54 | Trần Chi Khang | Đồng Nai | 50,00 | 42 |
55 | Huỳnh Phạm Tuấn Linh | Đồng Nai | 50,00 | 42 |
56 | Trịnh Quốc Vương | Lai Châu | 50,00 | 42 |
57 | Lương Nhật Minh | Ninh Thuận | 50,00 | 42 |
58 | Bùi Nam Sơn | CAND | 15,00 | 58 |
59 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 15,00 | 58 |
60 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15,00 | 58 |
61 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 15,00 | 58 |
62 | Phạm Hoàng Dương | Hải Dương | 15,00 | 58 |
63 | Nguyễn Văn Sang | CAND | 15,00 | 58 |
64 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 15,00 | 58 |
65 | Nguyễn Hải Thanh Phong | Hải Dương | 15,00 | 58 |
66 | Chữ Thành Long | Lai Châu | 15,00 | 58 |
67 | Phạm Đình Nguyên Quang | Thái Bình | 15,00 | 58 |
68 | Trần Đức Lộc | Tp. HCM | 15,00 | 58 |
69 | Nguyễn Tuấn Anh | Hà Nội | 15,00 | 58 |
70 | Nguyễn Việt Hoàng | Lai Châu | 15,00 | 58 |
71 | Nguyễn Phi Hoàng | Khánh Hoà | 15,00 | 58 |
72 | Trương Lê Khánh Nguyên | Khánh Hoà | 15,00 | 58 |
73 | Nguyễn Xuân Công | Bắc Ninh | 15,00 | 58 |
74 | Vũ Mạnh Trung | Quảng Trị | 15,00 | 58 |
75 | Nguyễn Duy Linh | Đồng Tháp | 15,00 | 58 |
76 | Lê Minh Duy | Đồng Tháp | 15,00 | 58 |
77 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 15,00 | 58 |
78 | Nguyễn Tuấn Anh | CAND | 14,22 | 78 |
79 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 12,02 | 79 |
80 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 9,06 | 80 |
81 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 8,81 | 81 |
82 | Phan An | Quân Đội | 7,91 | 82 |
83 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 5,56 | 83 |
84 | Nguyễn Thanh Sơn | Quân Đội | 3,56 | 84 |
85 | Lê Duy Nam | CAND | 3,14 | 85 |
86 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 2,00 | 86 |
87 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1,31 | 87 |